Admin FPTC | Đăng vào ngày: 04/11/2023
Camera an ninh phải chịu được các yếu tố khác nhau. Cung cấp khả năng giám sát rõ ràng trong nhiều điều kiện khác nhau. Và duy trì chức năng theo thời gian. Xếp hạng IP cho biết khả năng của camera trong việc chịu đựng những thách thức của các ứng dụng bảo mật ngoài trời và trong nhà.
Bài viết này sẽ tìm hiểu ý nghĩa của xếp hạng IP trong camera an ninh. Và đưa ra biểu đồ xếp hạng IP để giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn.
Xếp hạng IP, viết tắt của Xếp hạng Bảo vệ chống xâm nhập. Là thước đo tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để chỉ định mức độ bảo vệ mà camera an ninh cũng như các thiết bị điện khác cung cấp chống bụi, hơi ẩm và vật thể rắn. Xếp hạng IP thường được biểu thị bằng các chữ cái "IP" theo sau là hai chữ số, chẳng hạn như "IP67".
Xếp hạng IP bao gồm hai chữ số khác nhau và mỗi chữ số đều có ý nghĩa riêng.
Chữ số đầu tiên trong xếp hạng IP cho biết mức độ bảo vệ chống lại các vật thể rắn như bụi và mảnh vụn. Nó nằm trong khoảng từ 0 đến 6, số càng cao biểu thị mức độ bảo vệ càng cao.
Ví dụ: "0" cho biết thiết bị không có lớp bảo vệ đặc biệt chống lại các vật thể rắn. Trong khi "6" có nghĩa là thiết bị được bịt kín hoàn toàn để chống bụi xâm nhập. Kiểm tra bảng dưới đây:
Chữ số đầu tiên | Nghĩa |
---|---|
0 | Không có biện pháp bảo vệ khỏi sự tiếp xúc hoặc xâm nhập của vật rắn. |
1 | Bảo vệ chống lại các vật thể có kích thước lớn hơn 50mm (ví dụ: bàn tay). |
2 | Bảo vệ khỏi các vật thể có kích thước lớn hơn 12,5mm (ví dụ: ngón tay). |
3 | Bảo vệ khỏi các vật thể có kích thước lớn hơn 2,5mm (ví dụ: dụng cụ và dây điện). |
4 | Bảo vệ khỏi các vật thể có kích thước lớn hơn 1mm (ví dụ: dây nhỏ và ốc vít). |
5 | Khả năng chống bụi hạn chế nhưng không hoàn toàn kín bụi. |
6 | Chống bụi, bảo vệ hoàn toàn khỏi sự xâm nhập của bụi và các hạt rắn khác. |
Chữ số thứ hai trong xếp hạng IP chỉ định mức độ bảo vệ chống lại chất lỏng. Chẳng hạn như nước. Nó nằm trong khoảng từ 0 đến 9, số càng cao biểu thị mức độ bảo vệ càng cao.
Số "0" cho biết không có biện pháp bảo vệ đặc biệt nào chống lại chất lỏng. Số "9" có nghĩa là thiết bị được bảo vệ chống lại các tia nước có áp suất cao, nhiệt độ cao. Bảng sau đây cho biết ý nghĩa cụ thể của từng con số.
Chữ số thứ hai | Nghĩa |
---|---|
0 | Không có bảo vệ chống lại chất lỏng. |
1 | Bảo vệ chống lại các giọt nước rơi thẳng đứng (ví dụ, ngưng tụ). |
2 | Bảo vệ chống nước nhỏ giọt khi nghiêng một góc lên tới 15 độ. |
3 | Bảo vệ chống phun nước ở góc lên tới 60 độ so với phương thẳng đứng. |
4 | Bảo vệ chống nước bắn từ mọi hướng. |
5 | Bảo vệ chống lại các tia nước áp suất thấp từ mọi hướng. |
6 | Bảo vệ chống lại các tia nước áp suất cao hoặc biển động. |
7 | Bảo vệ chống ngâm tạm thời trong nước sâu tới 1 mét trong 30 phút. |
số 8 | Bảo vệ chống ngâm liên tục trong nước trong các điều kiện quy định. |
9 | Bảo vệ chống lại tia nước áp suất cao, nhiệt độ cao. |
Camera an ninh thường được sử dụng trong các điều kiện môi trường khác nhau. Các mẫu khác nhau có xếp hạng cụ thể. Để cho biết khả năng chống bụi và nước của chúng. Phạm vi xếp hạng IP phổ biến cho camera an ninh rơi từ IP65 đến IP68. Biểu đồ sau đây bao gồm một số xếp hạng IP tiêu chuẩn cho camera an ninh.
Đánh giá IP | đặc trưng | Kịch bản ứng dụng |
---|---|---|
IP20 | Không có bảo vệ chống bụi và nước | Sử dụng trong nhà trong môi trường khô ráo, được kiểm soát, không tiếp xúc với nước hoặc bụi |
IP65 | Chống bụi và chịu được mưa, ẩm nhưng không nên ngâm trong nước | Sử dụng ngoài trời và tránh xa các tia nước áp suất cao |
IP66 | Chống bụi và cung cấp khả năng chống nước cao hơn một chút so với IP65 | Những khu vực mà họ có thể tiếp xúc với lượng nước phun hoặc mưa lớn hơn |
IP67 | Chống bụi và có khả năng chịu được ngâm tạm thời trong nước sâu tới 1 mét trong 30 phút | Những vị trí có thể phải hứng chịu mưa lớn hoặc nước bắn tung tóe |
IP68 | Kín bụi và có thể ngâm liên tục trong nước trong điều kiện quy định | Các ứng dụng dưới nước hoặc trên biển có thể xử lý các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. |
Xếp hạng IP xác định khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường. Duy trì hiệu suất đáng tin cậy của camera. Những xếp hạng này rất quan trọng đối với camera an ninh vì những lý do sau:
Mọi người thường sử dụng camera an ninh ở không gian ngoài trời. Chẳng hạn như môi trường công nghiệp hoặc môi trường tự nhiên. Nơi có khả năng tiếp xúc với mưa, nước bắn, bụi hoặc thậm chí là ngập nước.
Xếp hạng IP thích hợp đảm bảo rằng cameracó khả năng chống bụi và chống thấm nước. Xếp hạng IP cao hơn có nghĩa là camera có thể ngăn chặn sự xâm nhập của các hạt và chịu được nước. Mà không bị hư hại, duy trì cảnh quay video rõ ràng và không bị cản trở.
Camera an ninh có xếp hạng IP cao hơn được thiết kế để chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đầu tư vào camera có xếp hạng IP phù hợp. Sẽ đảm bảo tuổi thọ và giảm nhu cầu bảo trì hoặc thay thế do hư hỏng tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài.
Xếp hạng IP rất quan trọng để đảm bảo giám sát an ninh liên tục trong điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ: trong các ứng dụng giám sát quan trọng. Chẳng hạn như giám sát ở vùng khí hậu khắc nghiệt hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Có thể tin cậy vào camera được xếp hạng IP để tiếp tục hoạt động mà không bị gián đoạn.
Các ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau có thể có các yêu cầu pháp lý. Đặc biệt đối với việc lắp đặt camera an ninh. Biết các tiêu chuẩn xếp hạng IP cụ thể sẽ đảm bảo rằng việc lắp đặt các thiết bị giám sát tuân thủ các quy định này.
Việc chọn xếp hạng IP phù hợp cho camera an ninh phụ thuộc vào điều kiện môi trường nơi camera sẽ được lắp đặt. Bạn có thể làm theo các bước sau để chọn xếp hạng phù hợp cho thiết bị của mình.
Điều đầu tiên bạn cần làm là xem xét nơi lắp đặt camera. Nó ở trong nhà hay ngoài trời? Bạn có thể đến hiện trường và xác định một số yếu tố môi trường tiềm ẩn như khả năng tiếp xúc với bụi, độ ẩm, mưa, độ ẩm, nhiệt độ khắc nghiệt và khả năng bị nhấn chìm.
Nếu bạn đã quyết định vị trí lắp đặt, bạn cũng cần xem xét loại và mức độ nghiêm trọng của các mối đe dọa tiềm ẩn mà camera của bạn có thể gặp phải trong môi trường nhất định. Ví dụ, vào mùa hè có nguy cơ bị bắn nước, mưa lớn, bão bụi hoặc ngâm mình trong nước không? Có nhiệt độ cực thấp vào mùa đông? Nếu bạn không chắc chắn, việc chọn xếp hạng IP cao hơn thường an toàn hơn để mang lại khả năng bảo vệ tốt hơn.
Dưới đây là một số xếp hạng IP được đề xuất cho các môi trường khác nhau:
Trong một số trường hợp, chỉ xem xét xếp hạng IP là không đủ. Bạn phải xem xét mọi điều kiện hoặc yêu cầu riêng có thể áp dụng cho trường hợp của bạn.
Ví dụ: nếu camera ở gần nhà máy xử lý hóa chất. Bạn có thể cần khả năng chống lại các hóa chất cụ thể. Điều này có thể liên quan đến các mã hoặc yêu cầu bổ sung ngoài xếp hạng IP cơ bản.
Camera an ninh có xếp hạng IP cao hơn có xu hướng đắt hơn. Khi mua, bạn cần cân bằng nhu cầu bảo vệ với ngân sách của mình. Việc giám sát toàn diện hàng ngày có thể cần nhiều hơn một camera. Vì vậy bạn cũng cần xem xét các nhu cầu tiềm ẩn trong tương lai. Nếu hệ thống giám sát của bạn có thể mở rộng sang các môi trường khó khăn hơn, bạn nên chọn camera có xếp hạng IP cao hơn ngay từ đầu.
Nếu bạn đang tìm kiếm camera an ninh để sử dụng ngoài trời. Hãy xem xét xếp hạng IP66 hoặc cao hơn. Dưới đây là một số khuyến nghị cho camera an ninh có xếp hạng IP cao.
![]() |
– Chuẩn nén H.265 – Độ phân giải 4.0 megapixel. – Cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@4MP(2560×1440). – Tính năng phát hiện con người, phát hiện chuyển động. – Tính năng Wifi Hotspot (AP). – Camera ngoài trời ống kính cố định 2.8mm cho góc nhìn 102°(H), 54°(V), 120°(D). – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh. – Chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC). – Chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR). – Tích hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a/ G.711u/ PCM. – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 256GB – Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), 2 Angten. – Lắp đặt camera hỗ trợ P2P, chuẩn tương thích ONVIF. – Chuẩn chống nước IP67. – Điện áp: DC 12V/ 0.5A, công suất <3,5W. – Chất liệu vỏ plastic. – Xuất xứ: Trung Quốc. – Bảo hành: 24 tháng. |
![]() |
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8″ CMOS 4.0 Megapixel cho hình ảnh Ultra HD 4MP siêu nét – Ghi hình chuẩn H.264/H.265 – Camera ngoài trời ghi hình màu vào ban đêm (Full Color PRO) – Đèn led hồng ngoại tầm nhìn xa ban đêm lên đến 30m – Ống kính tiêu cự cố định F2.8mm góc nhìn 92 độ – Tích hợp AI trí tuệ nhân tạo phân biệt người và xe cộ – Thiết lập âm thanh báo động theo ý muốn – Có sẵn Mic và Loa, đàm thoại 2 chiều – Kết nối Wifi 2.4GHz với 2 ăngten ngoài – Lắp đặt camera có đèn và còi báo động – Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD tối đa 256Gb – Thiết kế chuẩn IP67 – Xuất xứ: Trung Quốc. – Bảo hành: 24 tháng. |
![]() |
– Cảm biến hình ảnh: 1/2,7” Progressive Scan CMOS – Độ phân giải tối ưu: 2880 x 1620 – Tỷ lệ khung hình: Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng – Nén video: H.265/H.264 – Bitrate tối đa: 4 Mbps – Cường độ ánh sáng tối thiểu: 0,01 lux @ (F2.0, AGC BẬT), 0 Lux khi có hồng ngoại – Ống kínhv2,8mm @ F2.0, góc quan sát: 114° (Chéo), 96° (Ngang), 51° (Dọc) 4mm @ F2.0, góc nhìn: 95° (Chéo), 80° (Ngang), 42° (Dọc) – Khoảng cách tầm nhìn ban đêm bằng hồng ngoại: Lên đến 30m – Hỗ trợ DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số), Công nghệ WDR, BLC. – Tiêu chuẩn Wi-Fi: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n – Dải tần số: 2,4 GHz ~ 2,4835 GHz – Mạng có dây: RJ45 x 1(10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) – Phát hiện hình dạng người/xe cộ sử dụng công nghệ AI, Phát hiện vẫy tay, Phát hiện chuyển động – Bộ nhớ trong: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (Tối đa 256 GB) (Không có kèm sẵn, mua thêm thẻ nhớ lưu trữ tại đây) – Bộ nhớ đám mây: Hỗ trợ dịch vụ lưu trữ EZVIZ CloudPlay (Phải đăng ký) – Hỗ trợ IP67 – Điều kiện hoạt động: -30 °C ~ 60 °C |
Bạn có thể tham khảo camera IP ngoài trời tại đây
Hoặc camera wifi không dây ngoài trời
Xếp hạng IP và xếp hạng IPX đều là các tiêu chuẩn được sử dụng để xác định mức độ bảo vệ được cung cấp bởi các thiết bị điện khác nhau. Bao gồm cả camera an ninh, chống lại sự xâm nhập của các vật thể bên ngoài như bụi và nước.
Sự khác biệt chính giữa xếp hạng IP và xếp hạng IPX nằm ở xếp hạng IP. Bao gồm hai chữ số (ví dụ IP66) và biểu thị mức độ bảo vệ chống lại cả chất rắn và chất lỏng. Trong khi xếp hạng IPX chỉ bao gồm chữ số thứ hai, biểu thị mức độ bảo vệ. bảo vệ chống lại chất lỏng (nước) . Chữ "X" trong xếp hạng cho biết khả năng bảo vệ chống lại chất rắn (bụi) chưa được chỉ định hoặc thử nghiệm.
Ví dụ: xếp hạng IP67 biểu thị khả năng bảo vệ chống bụi (6) và ngâm trong nước ở độ sâu tối đa 1 mét (7). Xếp hạng IPX4 cho biết khả năng bảo vệ chống nước bắn tung tóe nhưng không chỉ định mức độ bảo vệ chống lại chất rắn như bụi.
Xếp hạng IK là thước đo khả năng chống va đập hoặc độ bền va đập cơ học của thiết bị điện và điện tử. Chẳng hạn như vỏ, camera an ninh dạng vòm, công tắc và thiết bị điều khiển. Xếp hạng này được xác định theo tiêu chuẩn 62262 của Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC). Và được biểu thị bằng IK theo sau là số có hai chữ số. Xếp hạng IK càng cao thì khả năng chống va đập càng lớn. Xếp hạng nằm trong khoảng từ IK00 (không bảo vệ) đến IK10 (mức bảo vệ chống va đập cao nhất).
Các camera an ninh thông thường không sử dụng xếp hạng IK vì chúng không có vỏ bọc. Nhưng camera an ninh dạng vòm đi kèm với vỏ bọc để che ống kính camera và thường sử dụng đánh giá này để cho biết khả năng chống lại tác động vật lý của vỏ bọc. Hầu hết các camera an ninh dạng vòm trên thị trường đều có xếp hạng IK lên tới IK10.
Camera an ninh ngoài trời thường có chỉ số IP cao hơn camera trong nhà. Vì chúng cần chịu được các điều kiện thời tiết khác nhau. Xếp hạng IP tốt nhất cho camera an ninh ngoài trời là IP66 hoặc cao hơn.
Camera an ninh được xếp hạng IP67 có khả năng chống nước cao và có thể chịu được ngâm tạm thời trong nước lên đến 1 mét (khoảng 3,3 feet). Tuy nhiên, chúng không hoàn toàn "không thấm nước" trong mọi điều kiện.
Xếp hạng IP (Bảo vệ chống xâm nhập) "IP66" không được thiết kế đặc biệt. Để cho biết thời gian thiết bị có thể chìm trong nước. Thay vào đó, nó là thước đo khả năng bảo vệ của thiết bị trước chất rắn và nước. Chữ số thứ hai "6" cho biết thiết bị có khả năng chống nước cao và có thể chịu được những tia nước mạnh mà không bị nước xâm nhập. Điều này thường được hiểu là bảo vệ chống nước bắn tung tóe từ bất kỳ hướng nào.
Nếu bạn yêu cầu một thiết bị có thể ngâm trong nước trong thời gian dài. Bạn nên tìm thiết bị có xếp hạng IP cao hơn, chẳng hạn như IP67 hoặc IP68.
Câu trả lời là có. Một thiết bị điện có chỉ số IP68 có khả năng chống nước cao và có thể chịu được mưa lớn. Nhưng lưu ý rằng khả năng cụ thể của thiết bị phụ thuộc vào thiết kế và cấu tạo của nó.
Xếp hạng IP cho thấy khả năng chống nước, bụi của camera an ninh. Là tiêu chí quan trọng cần đo lường khi lựa chọn camera an ninh ngoài trời. Đối với các ứng dụng ngoài trời, chúng tôi thường khuyên bạn nên sử dụng camera có xếp hạng IP65 hoặc cao hơn. Để đảm bảo chúng có thể chịu được các yếu tố một cách hiệu quả.
Bạn có biết xếp hạng IP của camera an ninh của bạn không? Nó quan trọng? Hãy cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới và chia sẻ bài viết này với gia đình và bạn bè nếu bạn thấy nó hữu ích.
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao