Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
1.175.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.196.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.085.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.128.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.128.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.920.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.809.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
![]()
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
| Nguồn | Pin Alkaline (LR6): 6 mảnh (9 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (6 V DC) Pin sạc nickel metal hydride (Ni-MH) (HR15/51): 6 mảnh (7.2 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (4.8 V DC) Pin mangan đen (R6PU): 6 mảnh (9 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (6 V DC) |
|---|---|
| Công suất | 6 W (rated) và 10 W (max) khi dùng 6 pin AA (9 V DC). 3 W (rated) và 4 W (max) khi dùng 4 pin AA (*2) (6 V DC). |
| Thời lượng pin | Thời lượng nói(*3): Khoảng 8 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin alkaline) AUX stereo input operation (music reproduction)(*4): Khoảng 4.5 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin alkaline) Khoảng 5.5 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin Ni-MH) Khoảng 3 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin mangan) |
| Khoảng nghe được(*5) | Phát giọng nói: Khoảng 80 m (khi dùng 6 pin alkaline hoặc pin Ni-MH) Khoảng 40 m (khi dùng 4(*2) pin alkaline hoặc pin Ni-MH) Lưu ý: Khoảng nghe được khi dùng pin mangan đen bằng ~80% các khoảng cách nêu trên. |
| Đáp tuyến tần số | 300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB) |
| Micro chùm đầu | Mic điện dung Độ nhạy: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz) |
| Ngõ vào | MIC: -30 dB(*1), 3 kΩ, φ3.5 (0.14") monaural mini-jack, nguồn phantom AUX(*6): -10 dB(*1), 2 kΩ, φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7)) |
| Độ dài đai lưng | 55 - 120(*8) cm 90 - 160(*9) cm (khi dùng phụ kiện nới dài thắt lưng) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
| Vật liệu | Mặt trước: nhựa ABS, tím nhạt ánh xám Mặt sau: nhựa ABS, tím đậm ánh xám Lưới: thép xử lí bề mặt, tím đậm ánh xám Đai lưng: Cao su đàn hồi, màu đen |
| Vật liệu | 133 (R) × 96 (C) × 222 (S) mm (không bao gồm đai lưng) |
| Khối lượng | Bộ thông báo chính (bao gồm đai lưng, không bao gồm pin): 480 g Micro chùm đầu: 50 g Đai lưng nới dài: 40 g |
| Phụ kiện kèm theo | Micro chùm đầu (kèm đai chùm đầu và chắn gió) …1, Đai lưng (gắn liền với bộ thông báo chính) …1, Đai lưng nới dài …1, Giá đặt pin …2 |
| Nguồn | Pin Alkaline (LR6): 6 mảnh (9 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (6 V DC) Pin sạc nickel metal hydride (Ni-MH) (HR15/51): 6 mảnh (7.2 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (4.8 V DC) Pin mangan đen (R6PU): 6 mảnh (9 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (6 V DC) |
|---|---|
| Công suất | 6 W (rated) và 10 W (max) khi dùng 6 pin AA (9 V DC). 3 W (rated) và 4 W (max) khi dùng 4 pin AA (*2) (6 V DC). |
| Thời lượng pin | Thời lượng nói(*3): Khoảng 8 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin alkaline) AUX stereo input operation (music reproduction)(*4): Khoảng 4.5 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin alkaline) Khoảng 5.5 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin Ni-MH) Khoảng 3 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin mangan) |
| Khoảng nghe được(*5) | Phát giọng nói: Khoảng 80 m (khi dùng 6 pin alkaline hoặc pin Ni-MH) Khoảng 40 m (khi dùng 4(*2) pin alkaline hoặc pin Ni-MH) Lưu ý: Khoảng nghe được khi dùng pin mangan đen bằng ~80% các khoảng cách nêu trên. |
| Đáp tuyến tần số | 300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB) |
| Micro chùm đầu | Mic điện dung Độ nhạy: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz) |
| Ngõ vào | MIC: -30 dB(*1), 3 kΩ, φ3.5 (0.14") monaural mini-jack, nguồn phantom AUX(*6): -10 dB(*1), 2 kΩ, φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7)) |
| Độ dài đai lưng | 55 - 120(*8) cm 90 - 160(*9) cm (khi dùng phụ kiện nới dài thắt lưng) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
| Vật liệu | Mặt trước: nhựa ABS, tím nhạt ánh xám Mặt sau: nhựa ABS, tím đậm ánh xám Lưới: thép xử lí bề mặt, tím đậm ánh xám Đai lưng: Cao su đàn hồi, màu đen |
| Vật liệu | 133 (R) × 96 (C) × 222 (S) mm (không bao gồm đai lưng) |
| Khối lượng | Bộ thông báo chính (bao gồm đai lưng, không bao gồm pin): 480 g Micro chùm đầu: 50 g Đai lưng nới dài: 40 g |
| Phụ kiện kèm theo | Micro chùm đầu (kèm đai chùm đầu và chắn gió) …1, Đai lưng (gắn liền với bộ thông báo chính) …1, Đai lưng nới dài …1, Giá đặt pin …2 |
Tuyệt vời
| Nguồn | Pin Alkaline (LR6): 6 mảnh (9 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (6 V DC) Pin sạc nickel metal hydride (Ni-MH) (HR15/51): 6 mảnh (7.2 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (4.8 V DC) Pin mangan đen (R6PU): 6 mảnh (9 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (6 V DC) |
|---|---|
| Công suất | 6 W (rated) và 10 W (max) khi dùng 6 pin AA (9 V DC). 3 W (rated) và 4 W (max) khi dùng 4 pin AA (*2) (6 V DC). |
| Thời lượng pin | Thời lượng nói(*3): Khoảng 8 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin alkaline) AUX stereo input operation (music reproduction)(*4): Khoảng 4.5 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin alkaline) Khoảng 5.5 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin Ni-MH) Khoảng 3 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin mangan) |
| Khoảng nghe được(*5) | Phát giọng nói: Khoảng 80 m (khi dùng 6 pin alkaline hoặc pin Ni-MH) Khoảng 40 m (khi dùng 4(*2) pin alkaline hoặc pin Ni-MH) Lưu ý: Khoảng nghe được khi dùng pin mangan đen bằng ~80% các khoảng cách nêu trên. |
| Đáp tuyến tần số | 300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB) |
| Micro chùm đầu | Mic điện dung Độ nhạy: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz) |
| Ngõ vào | MIC: -30 dB(*1), 3 kΩ, φ3.5 (0.14") monaural mini-jack, nguồn phantom AUX(*6): -10 dB(*1), 2 kΩ, φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7)) |
| Độ dài đai lưng | 55 - 120(*8) cm 90 - 160(*9) cm (khi dùng phụ kiện nới dài thắt lưng) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
| Vật liệu | Mặt trước: nhựa ABS, tím nhạt ánh xám Mặt sau: nhựa ABS, tím đậm ánh xám Lưới: thép xử lí bề mặt, tím đậm ánh xám Đai lưng: Cao su đàn hồi, màu đen |
| Vật liệu | 133 (R) × 96 (C) × 222 (S) mm (không bao gồm đai lưng) |
| Khối lượng | Bộ thông báo chính (bao gồm đai lưng, không bao gồm pin): 480 g Micro chùm đầu: 50 g Đai lưng nới dài: 40 g |
| Phụ kiện kèm theo | Micro chùm đầu (kèm đai chùm đầu và chắn gió) …1, Đai lưng (gắn liền với bộ thông báo chính) …1, Đai lưng nới dài …1, Giá đặt pin …2 |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm