Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
10.269.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.617.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.808.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
7.952.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
10.985.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
11.925.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
25.375.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
4.500.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
15.999.000 ₫
18.990.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
9.000.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
25.159.000 ₫
28.930.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
TS-907 là mắt thu/phát hồng ngoại trong hệ thống hội thảo hồng ngoại.
Vì là hệ thống không dây nên có thể lắp đặt, tháo dỡ một cách dễ dàng.
Giao tiếp giữa TS-907 và các thiết bị hội thảo được thực hiện thông qua tín hiệu hồng ngoại và TS-907 cho phép truyền và nhận tín hiệu với bộ trung tâm.
Nguồn điện | 24 V DC (nhận từ bộ Trung tâm) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | Tối đa 180 mA |
Bước sóng | 870 nm (AM: Brightness modulation) |
---|---|
Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
Sóng mang | Truyền: Kênh 1: 7.35 MHz Kênh 2: 8.10 MHz Kênh 3: 8.55 MHz Kênh 4: 9.15 MHz Kênh điều khiển: 6.45 MHz Nhận: Kênh ngôn ngữ bản địa: 1.95 MHz Kênh ngôn ngữ phiên dịch: 2.25 MHz |
Góc thu nhận | Phương thẳng đứng: 90º (45º + 45º) Phương ngang: 360º |
Góc phát | Phương thẳng đứng: 90º (45º + 45º) Phương ngang: 360º |
Dải giao tiếp | Xấp xỉ 6 (chiều cao trần: 5 – 7 m) |
Cổng kết nối | Giắc BNC |
---|---|
Đèn LED hiển thị | Hiển thị nguồn |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vòm: nhựa PC, tấm lọc ánh sáng nhìn thấy Đế: nhựa ABS, màu đen |
Kích thước | Ø120 × 71.3 (H) mm |
Khối lượng | 230 g (chỉ bao gồm thân máy) |
Phụ kiện đi kèm | Giá gắn x1, Giá gắn đứng x1, Ốc vít giá gắn đứng x3, Thread Adapter (U5/16 - NS5/8)…1 |
Phụ kiện tùy chọn | Chân đứng Micro (The mounting thread size must be U5/16 or NS5/8.) |
Nguồn điện | 24 V DC (nhận từ bộ Trung tâm) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | Tối đa 180 mA |
Bước sóng | 870 nm (AM: Brightness modulation) |
---|---|
Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
Sóng mang | Truyền: Kênh 1: 7.35 MHz Kênh 2: 8.10 MHz Kênh 3: 8.55 MHz Kênh 4: 9.15 MHz Kênh điều khiển: 6.45 MHz Nhận: Kênh ngôn ngữ bản địa: 1.95 MHz Kênh ngôn ngữ phiên dịch: 2.25 MHz |
Góc thu nhận | Phương thẳng đứng: 90º (45º + 45º) Phương ngang: 360º |
Góc phát | Phương thẳng đứng: 90º (45º + 45º) Phương ngang: 360º |
Dải giao tiếp | Xấp xỉ 6 (chiều cao trần: 5 – 7 m) |
Cổng kết nối | Giắc BNC |
---|---|
Đèn LED hiển thị | Hiển thị nguồn |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vòm: nhựa PC, tấm lọc ánh sáng nhìn thấy Đế: nhựa ABS, màu đen |
Kích thước | Ø120 × 71.3 (H) mm |
Khối lượng | 230 g (chỉ bao gồm thân máy) |
Phụ kiện đi kèm | Giá gắn x1, Giá gắn đứng x1, Ốc vít giá gắn đứng x3, Thread Adapter (U5/16 - NS5/8)…1 |
Phụ kiện tùy chọn | Chân đứng Micro (The mounting thread size must be U5/16 or NS5/8.) |
Tuyệt vời
Nguồn điện | 24 V DC (nhận từ bộ Trung tâm) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | Tối đa 180 mA |
Bước sóng | 870 nm (AM: Brightness modulation) |
---|---|
Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
Sóng mang | Truyền: Kênh 1: 7.35 MHz Kênh 2: 8.10 MHz Kênh 3: 8.55 MHz Kênh 4: 9.15 MHz Kênh điều khiển: 6.45 MHz Nhận: Kênh ngôn ngữ bản địa: 1.95 MHz Kênh ngôn ngữ phiên dịch: 2.25 MHz |
Góc thu nhận | Phương thẳng đứng: 90º (45º + 45º) Phương ngang: 360º |
Góc phát | Phương thẳng đứng: 90º (45º + 45º) Phương ngang: 360º |
Dải giao tiếp | Xấp xỉ 6 (chiều cao trần: 5 – 7 m) |
Cổng kết nối | Giắc BNC |
---|---|
Đèn LED hiển thị | Hiển thị nguồn |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ đến +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vòm: nhựa PC, tấm lọc ánh sáng nhìn thấy Đế: nhựa ABS, màu đen |
Kích thước | Ø120 × 71.3 (H) mm |
Khối lượng | 230 g (chỉ bao gồm thân máy) |
Phụ kiện đi kèm | Giá gắn x1, Giá gắn đứng x1, Ốc vít giá gắn đứng x3, Thread Adapter (U5/16 - NS5/8)…1 |
Phụ kiện tùy chọn | Chân đứng Micro (The mounting thread size must be U5/16 or NS5/8.) |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm