Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
- Bộ thu Micro không dây UHF - 64 kênh
- Phù hợp hội trường, giảng dậy
2.408.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
834.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.050.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
723.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.116.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.560.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
850.000 ₫
1.250.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
WT-5800 TOA là Bộ thu không dây hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khó pha kín (PLL) và sử dụng kỹ thuật phân tập của TOA được sử dụng trong hệ thống thu phát sóng UHF không dây. Có khả năng khử nhiễu môi trường.
Thông số kỹ thuật:
(*1) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 250 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 - 865 MHz (*2), UHF |
Số kênh | 64 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Đầu vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra Ăng-ten | 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % tới 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm |
Khối lượng | 700 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4 |
Phụ kiện tùy chon | Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800) MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800) |
Bộ thu không dây TOA WT-5810 hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khó pha kín (PLL) và sử dụng kỹ thuật phân tập của TOA được sử dụng trong hệ thống thu phát sóng UHF không dây. Có khả năng khử nhiễu môi trường
Thông số kỹ thuật:
(*1) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 – 865 MHz, UHF |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ăng ten | Dạng whip (cần) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 104 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % to 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 206 (R) x 40.6 (C) x 152.7 (S) mm |
Khối lượng | 590 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4 |
Bộ thu không dây TOA WT-5805 hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khó pha kín (PLL) và sử dụng kỹ thuật phân tập của TOA được sử dụng trong hệ thống thu phát sóng UHF không dây. Có khả năng khử nhiễu môi trường.
Thông số kỹ thuật:
(*1) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 200 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 - 937.5 MHz (*2), UHF |
Số kênh | 64 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Đầu vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra Ăng-ten | 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % to 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm |
Khối lượng | 700 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4 |
Phụ kiện tùy chon | Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800) MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800) |
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 250 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 - 865 MHz (*2), UHF |
Số kênh | 64 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Đầu vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra Ăng-ten | 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % tới 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm |
Khối lượng | 700 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4 |
Phụ kiện tùy chon | Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800) MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800) |
Tuyệt vời
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 250 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 - 865 MHz (*2), UHF |
Số kênh | 64 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Đầu vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra Ăng-ten | 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % tới 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm |
Khối lượng | 700 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4 |
Phụ kiện tùy chon | Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800) MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800) |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm