Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
5.580.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.580.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.232.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.232.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.295.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
988.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
925.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
875.000 ₫
1.160.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
TOA ZM-104A là đồng hồ đo trở kháng có thể đo được trở kháng đường dây loa một cách dễ dàng như cách chúng ta đo điện trở của dây dẫn. Với các hệ thống PA, để đảm bảo tăng âm an toàn và không bị cháy khi nối với đường dây loa, chúng ta nên đo trở kháng đường dây trước khi đấu vào tăng âm.
Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện | R6 × 4 (1.5 V DC × 4) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 39 mA |
Cách đọc số liệu | Trực tiếp đọc trên mặt đồng hồ, đơn vị: Ω |
Khoảng đó | × 1 đo dải trở kháng từ: 5 Ω - 1 kΩ × 10 đo dải trở kháng từ: 50 Ω - 10 kΩ × 100 đo dải trở kháng từ: 500 Ω - 100 kΩ |
Độ chính xác | ±10 % |
Tần số xung đo | 1 kHz, ±10 % |
Thời lượng PIN khi sử dụng liên tục | Đo dải trở kháng × 1: 30 h Đo dải trở kháng × 10 và × 100: 60 h |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ to +40 ℃ |
Kích thước | 120 (R) × 220 (C) × 63 (S) mm (gồm cả vỏ hộp đồng hồ) 110 (R) × 180 (C) × 58 (S) mm (chỉ có thiết bị) |
Thành phần | Nhựa ABS, màu đen |
Khối lượng | 700 g (Bao gồm cả vỏ hộp và không bao gồm PIN) |
Phụ kiện đi kèm | Dây đo x 1 bộ |
Danh mục thiết bị đo | CAT I |
Nguồn điện | R6 × 4 (1.5 V DC × 4) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 39 mA |
Cách đọc số liệu | Trực tiếp đọc trên mặt đồng hồ, đơn vị: Ω |
Khoảng đó | × 1 đo dải trở kháng từ: 5 Ω - 1 kΩ × 10 đo dải trở kháng từ: 50 Ω - 10 kΩ × 100 đo dải trở kháng từ: 500 Ω - 100 kΩ |
Độ chính xác | ±10 % |
Tần số xung đo | 1 kHz, ±10 % |
Thời lượng PIN khi sử dụng liên tục | Đo dải trở kháng × 1: 30 h Đo dải trở kháng × 10 và × 100: 60 h |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ to +40 ℃ |
Kích thước | 120 (R) × 220 (C) × 63 (S) mm (gồm cả vỏ hộp đồng hồ) 110 (R) × 180 (C) × 58 (S) mm (chỉ có thiết bị) |
Thành phần | Nhựa ABS, màu đen |
Khối lượng | 700 g (Bao gồm cả vỏ hộp và không bao gồm PIN) |
Phụ kiện đi kèm | Dây đo x 1 bộ |
Danh mục thiết bị đo | CAT I |
Tuyệt vời
Nguồn điện | R6 × 4 (1.5 V DC × 4) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 39 mA |
Cách đọc số liệu | Trực tiếp đọc trên mặt đồng hồ, đơn vị: Ω |
Khoảng đó | × 1 đo dải trở kháng từ: 5 Ω - 1 kΩ × 10 đo dải trở kháng từ: 50 Ω - 10 kΩ × 100 đo dải trở kháng từ: 500 Ω - 100 kΩ |
Độ chính xác | ±10 % |
Tần số xung đo | 1 kHz, ±10 % |
Thời lượng PIN khi sử dụng liên tục | Đo dải trở kháng × 1: 30 h Đo dải trở kháng × 10 và × 100: 60 h |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ to +40 ℃ |
Kích thước | 120 (R) × 220 (C) × 63 (S) mm (gồm cả vỏ hộp đồng hồ) 110 (R) × 180 (C) × 58 (S) mm (chỉ có thiết bị) |
Thành phần | Nhựa ABS, màu đen |
Khối lượng | 700 g (Bao gồm cả vỏ hộp và không bao gồm PIN) |
Phụ kiện đi kèm | Dây đo x 1 bộ |
Danh mục thiết bị đo | CAT I |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm