Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
3.276.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.629.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.407.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.276.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.629.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.407.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.149.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
Loa nghe nhạc chất lượng cao, công suất phát 15W, TOA F-1000WT màu trắng chuyên sử dụng cho phát nhạc tại quán cà phê acoustic, nhà hàng, phòng trà hoặc các khu vực ăn giải trí khách, nơi đòi hỏi chất lượng âm thanh cao.
Đây là dòng loa hai đường tiếng, có loa Bass và Treble riêng biệt, đem lại chất lượng âm thanh khác biệt hoàn toàn các sản phẩm loa hộp khác.
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất | 15 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 30 W (trở kháng thấp) Continuos program: 90 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 670 Ω (15 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Directivity Angle | Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu trắng Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng Giá nổi, treo tường: thép t1.6 màu trắng Giá treo: nhôm đúc màu trắng |
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 2 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn | Khung treo: HY-BH10B, Giá treo trần: HY-CM10W (sử dụng cho loa treo ngang) Cụm gắn loa: HY-CL10B, Chân đứng cho loa: ST-16A |
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất | 15 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 30 W (trở kháng thấp) Continuos program: 90 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 670 Ω (15 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Directivity Angle | Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu trắng Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng Giá nổi, treo tường: thép t1.6 màu trắng Giá treo: nhôm đúc màu trắng |
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 2 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn | Khung treo: HY-BH10B, Giá treo trần: HY-CM10W (sử dụng cho loa treo ngang) Cụm gắn loa: HY-CL10B, Chân đứng cho loa: ST-16A |
Tuyệt vời
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất | 15 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 30 W (trở kháng thấp) Continuos program: 90 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 670 Ω (15 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Directivity Angle | Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu trắng Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng Giá nổi, treo tường: thép t1.6 màu trắng Giá treo: nhôm đúc màu trắng |
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 2 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn | Khung treo: HY-BH10B, Giá treo trần: HY-CM10W (sử dụng cho loa treo ngang) Cụm gắn loa: HY-CL10B, Chân đứng cho loa: ST-16A |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm