Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
Dòng loa F-2000 bao gồm các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn có công suất mạnh mẽ mang lại hiệu quả cao và độ phủ sóng rộng.
6.268.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
6.268.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
26.904.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.843.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.308.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.951.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
Dòng loa F-2000 bao gồm các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn có công suất mạnh mẽ mang lại hiệu quả cao và độ phủ sóng rộng.
Vỏ | Kiểu phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 60 W Continuos program: 180 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ âm | 92 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do 93 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Đáp tuyến tần số | 65 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Góc hướng tính | Trục ngang: 110゜, trục dọc: 100゜ Trục ngang: 80゜, trục dọc: 80゜ (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 20 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu trắng Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng Giá nổi, treo tường: thép t2.0 màu trắng Giá treo: nhôm đúc màu trắng |
Kích thước | 244 (R) × 373 (C) × 235 (S) mm |
Khối lượng | 6.5 kg (bao gồm giá có sẵn) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo x 1, thanh nối x 1, Giá treo tường x 1, Ốc vít giá treo x 1 bộ, tấm chuyển đổi góc phân tán x 1, vít gắn tấm chuyển đổi góc phân tán x 4 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Giá treo trần: HY-CM20W (sử dụng cho loa treo ngang), Cụm gắn loa: HY-CL20B, Chân đứng cho loa: ST-16A |
Vỏ | Kiểu phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 60 W Continuos program: 180 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ âm | 92 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do 93 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Đáp tuyến tần số | 65 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Góc hướng tính | Trục ngang: 110゜, trục dọc: 100゜ Trục ngang: 80゜, trục dọc: 80゜ (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 20 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu trắng Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng Giá nổi, treo tường: thép t2.0 màu trắng Giá treo: nhôm đúc màu trắng |
Kích thước | 244 (R) × 373 (C) × 235 (S) mm |
Khối lượng | 6.5 kg (bao gồm giá có sẵn) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo x 1, thanh nối x 1, Giá treo tường x 1, Ốc vít giá treo x 1 bộ, tấm chuyển đổi góc phân tán x 1, vít gắn tấm chuyển đổi góc phân tán x 4 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Giá treo trần: HY-CM20W (sử dụng cho loa treo ngang), Cụm gắn loa: HY-CL20B, Chân đứng cho loa: ST-16A |
Tuyệt vời
Vỏ | Kiểu phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 60 W Continuos program: 180 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ âm | 92 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do 93 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Đáp tuyến tần số | 65 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Góc hướng tính | Trục ngang: 110゜, trục dọc: 100゜ Trục ngang: 80゜, trục dọc: 80゜ (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 20 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu trắng Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng Giá nổi, treo tường: thép t2.0 màu trắng Giá treo: nhôm đúc màu trắng |
Kích thước | 244 (R) × 373 (C) × 235 (S) mm |
Khối lượng | 6.5 kg (bao gồm giá có sẵn) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo x 1, thanh nối x 1, Giá treo tường x 1, Ốc vít giá treo x 1 bộ, tấm chuyển đổi góc phân tán x 1, vít gắn tấm chuyển đổi góc phân tán x 4 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Giá treo trần: HY-CM20W (sử dụng cho loa treo ngang), Cụm gắn loa: HY-CL20B, Chân đứng cho loa: ST-16A |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm