Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
TOA HX-5W-WP là hệ thống loa 2 chiều nhỏ gọn cho phép trực tiếp duy trì hướng tính trên một dải tần số dài hoặc điều chỉnh hướng tính.
Thiết bị phù hợp để lắp đặt ngoài trời, mang lại âm thanh sắc nét ở ngay cả những địa điểm dễ vang vọng hoặc nhiều tiếng ồn.
Trong trường hợp loa được lắp đặt ở vị trí tiếp xúc trực tiếp với nước mưa, hao mòn loa có thể xảy ra nhanh hơn nên việc kiểm tra định kỳ là rất quan trọng.
31.879.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
28.059.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
31.600.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
27.788.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
TOA HX-5W-WP là hệ thống loa 2 chiều nhỏ gọn cho phép trực tiếp duy trì hướng tính trên một dải tần số dài hoặc điều chỉnh hướng tính.
Thiết bị phù hợp để lắp đặt ngoài trời, mang lại âm thanh sắc nét ở ngay cả những địa điểm dễ vang vọng hoặc nhiều tiếng ồn.
Trong trường hợp loa được lắp đặt ở vị trí tiếp xúc trực tiếp với nước mưa, hao mòn loa có thể xảy ra nhanh hơn nên việc kiểm tra định kỳ là rất quan trọng.
Thông số kỹ thuật:
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất | Continuous pink noise: 200 W, Continuous program: 600 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ âm (1 W, 1 m) | 96 dB (góc 60゜), 97 dB (góc 45゜), 98 dB (góc 30゜ ), 99 dB (góc 15゜ ) |
Đáp tuyến tần số | 95 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 60゜), 100 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 45゜), 105 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 30゜), 110 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 15゜) |
Tần số cắt | 4 kHz |
Góc hướng tính | Chiều ngang: 100゜ (2 kHz hoặc hơn) Chiều dọc: 60゜ (800 Hz hoặc hơn), 45゜(1.2 kHz hoặc hơn), 30゜(1.6 kHz hoặc hơn), 15゜ (3.2 kHz hoặc hơn) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa hình nón 12 cm × 4 Tần số cao: Loa dạng cầu cân bằng × 12 |
Dây loa | Dây cabtyre 2 lõi, đường kính 6 mm |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 (lắp đặt cùng module loa hướng xuống) |
Nhiệt độ hoạt động | -15 ℃ tới +50 ℃ |
Vật liệu | Vỏ: Polypropylene, màu trắng Lưới: Thép phủ chống gỉ, màu trắng |
Kích thước | 408 (R) × 546 (C) × 342 (S) mm |
Khối lượng | 16 kg |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo …2, Hex. wrench …1 |
Phụ kiện tùy chọn | Máy chuyển đổi tương thích: MT-200 Giá đỡ loa: HY-PF1WP, HY-CW1WP, HY-WM1WP, HY-WM2WP, HY-CN1W-WP |
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất | Continuous pink noise: 200 W, Continuous program: 600 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ âm (1 W, 1 m) | 96 dB (góc 60゜), 97 dB (góc 45゜), 98 dB (góc 30゜ ), 99 dB (góc 15゜ ) |
Đáp tuyến tần số | 95 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 60゜), 100 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 45゜), 105 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 30゜), 110 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 15゜) |
Tần số cắt | 4 kHz |
Góc hướng tính | Chiều ngang: 100゜ (2 kHz hoặc hơn) Chiều dọc: 60゜ (800 Hz hoặc hơn), 45゜(1.2 kHz hoặc hơn), 30゜(1.6 kHz hoặc hơn), 15゜ (3.2 kHz hoặc hơn) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa hình nón 12 cm × 4 Tần số cao: Loa dạng cầu cân bằng × 12 |
Dây loa | Dây cabtyre 2 lõi, đường kính 6 mm |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 (lắp đặt cùng module loa hướng xuống) |
Nhiệt độ hoạt động | -15 ℃ tới +50 ℃ |
Vật liệu | Vỏ: Polypropylene, màu trắng Lưới: Thép phủ chống gỉ, màu trắng |
Kích thước | 408 (R) × 546 (C) × 342 (S) mm |
Khối lượng | 16 kg |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo …2, Hex. wrench …1 |
Phụ kiện tùy chọn | Máy chuyển đổi tương thích: MT-200 Giá đỡ loa: HY-PF1WP, HY-CW1WP, HY-WM1WP, HY-WM2WP, HY-CN1W-WP |
Tuyệt vời
Vỏ | Loại kín |
---|---|
Công suất | Continuous pink noise: 200 W, Continuous program: 600 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ âm (1 W, 1 m) | 96 dB (góc 60゜), 97 dB (góc 45゜), 98 dB (góc 30゜ ), 99 dB (góc 15゜ ) |
Đáp tuyến tần số | 95 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 60゜), 100 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 45゜), 105 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 30゜), 110 Hz - 20 kHz (-10 dB) (góc 15゜) |
Tần số cắt | 4 kHz |
Góc hướng tính | Chiều ngang: 100゜ (2 kHz hoặc hơn) Chiều dọc: 60゜ (800 Hz hoặc hơn), 45゜(1.2 kHz hoặc hơn), 30゜(1.6 kHz hoặc hơn), 15゜ (3.2 kHz hoặc hơn) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa hình nón 12 cm × 4 Tần số cao: Loa dạng cầu cân bằng × 12 |
Dây loa | Dây cabtyre 2 lõi, đường kính 6 mm |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 (lắp đặt cùng module loa hướng xuống) |
Nhiệt độ hoạt động | -15 ℃ tới +50 ℃ |
Vật liệu | Vỏ: Polypropylene, màu trắng Lưới: Thép phủ chống gỉ, màu trắng |
Kích thước | 408 (R) × 546 (C) × 342 (S) mm |
Khối lượng | 16 kg |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo …2, Hex. wrench …1 |
Phụ kiện tùy chọn | Máy chuyển đổi tương thích: MT-200 Giá đỡ loa: HY-PF1WP, HY-CW1WP, HY-WM1WP, HY-WM2WP, HY-CN1W-WP |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm