Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
- EM-700 là Micro điện dung cardioid với chất lượng cao và kiểu dáng hiện đại, dễ dàng kết hợp với nội thất, phù hợp để lắp đặt trên bàn phát biểu hoặc bàn hội nghị. Thiết bị có bộ xử lý âm thanh tối ưu giúp nhận biết âm thanh tự nhiên và trung thực nhất.
![]()
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
- EM-700 là Micro điện dung cardioid với chất lượng cao và kiểu dáng hiện đại, dễ dàng kết hợp với nội thất, phù hợp để lắp đặt trên bàn phát biểu hoặc bàn hội nghị. Thiết bị có bộ xử lý âm thanh tối ưu giúp nhận biết âm thanh tự nhiên và trung thực nhất.
| Kiểu | Micro điện dung |
|---|---|
| Polar Pattern | Cardioid |
| Trở kháng | 120 Ω, cân bằng |
| Độ nhạy âm | -33 dB (1 kHz 0 dB=1 V/Pa) |
| Nguồn phantom | 9 - 52 V DC |
| Đáp tuyến tần số | 35 Hz - 20 kHz |
| Low Cut | 100 Hz, -12 dB/oct |
| Kết nối ngõ ra | Tương đương XLR-3-12 |
| Cord Length | 7.5 m (24.61 ft) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
| Vật liệu | Thân micro: nhôm, màu đen, sơn bóng Mặt: thép đục lỗ sơn bóng mờ màu đen |
| Kích thước | 83 (W) × 23 (H) × 83 (D) mm (3.27" × 0.91" × 3.27") (cord excluded) |
| Khối lượng | 290 g (0.64lb) |
TS-904 là Micro được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống hội thảo có dây và không dây. Với đèn báo hiệu kiểu vòng tròn ngay tại cổ Micro cho phép hiển thị trạng thái hoạt động của từng thiết bị hội thảo.
| Kiểu Micro | Micro điện dung |
|---|---|
| Hướng tính | Đơn hướng |
| Trở kháng | 1.8 kΩ |
| Trở kháng | -37 dB (1 kHz 0 dB = 1 V/Pa) |
| Đèn LED hiển thị | Đèn báo đang phát biểu (kiểu vòng tròn) |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 13 kHz |
| Ngõ ra kết nối | Kiểu XLR-4-32 |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
| Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Cổ ngỗng: Thép, màu đen Khác: Nhựa ABS, màu đen |
| Khối lượng | 105 g |
| Thiết bị tương thích | Máy chủ tịch/Máy đại biểu: TS-781, TS-782, TS-801, TS-802, TS-901, TS-902, TS-911, TS-912, TS-821, TS-822, TS-921, TS-922 |
TS-903 là Micro được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống hội thảo có dây và không dây. Với đèn báo hiệu kiểu vòng tròn ngay tại cổ Micro cho phép hiển thị trạng thái hoạt động của từng thiết bị hội thảo.
| Kiểu Micro | Micro điện dung |
|---|---|
| Hướng tính | Đơn hướng |
| Trở kháng | 1.8 kΩ |
| Độ nhạy | -37 dB (1 kHz 0 dB = 1 V/Pa) |
| Đèn LED hiển thị | Đèn báo trạng thái đang phát biểu (kiểu vòng tròn) |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 13 kHz |
| Cổng kết nối | Kiểu XLR-4-32 |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ đến +40 ℃ |
| Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Cổ ngỗng: Thép, màu đen Khác: Nhựa ABS, màu đen |
| Khối lượng | 90 g (0.21 lb) |
| Thiết bị tương thích | Máy chủ tịch / Máy đại biểu: TS-781, TS-782, TS-801, TS-802, TS-901, TS-902, TS-911, TS-912 |
TS-692L-AS TOA là bộ đại biểu đã kèm Micro cần dài trong hệ thống hội thảo TS-690-AS. Có sẵn nút ấn phát biểu, giắc cắm tai nghe. Trang bị sẵn cáp kết nối 2m và loa tích hợp bên trong để nghe nội dung phát biểu từ các đại biểu khác, loa này sẽ tự động tắt khi Micro trên thiết bị được kích hoạt
| Nguồn điện | 36 V DC, 30 mA hoặc thấp hơn (được cung cấp từ Máy trung tâm TS-680) |
| Ngõ ra | Tai nghe/ Ghi âm: 32 Ω (tai nghe)/10 kΩ, -20 dB* (ghi âm), không cân bằng, giắc Mini (với núm điều chỉnh âm lượng) Loa bên trong: 130 Ω, 200 mW (với núm điều chỉnh âm lượng) |
| Ngõ vào | Phím phát biểu: Micro, loa trong bật-tắt bởi phím này Điều chỉnh âm lượng: Điều chỉnh âm lượng ngõ ra tai nghe và ngõ ra loa bên trong |
| Micro đi kèm | Micro điện dung Hướng tính: Đơn hướng Trở kháng: 1.8kΩ Độ nhạy: -37dB (1kHz 0dB = 1V/Pa) Đáp tuyến tần số: 100Hz - 13 kHz Chiều dài: 518mm Khối lượng: 105g |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 °C tới +40 °C |
| Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
| Thành phần | Nhựa ABS , sơn màu đen |
| Kích thước | 145.3 (R) × 70.7 (C) × 150.5 (S) mm (không bao gồm Micro) |
| Khối lượng | 800 g (không bao gồm Micro) |
| Phụ kiện đi kèm | Micro cần dài x 1 |
| Phụ kiện tùy chọn | Dây nối dài: YR-780-2M, YR-780-10M |
TS-691L-AS TOA là bộ chủ tịch đã kèm Micro cần dài trong hệ thống hội thảo TS-690. Có sẵn nút ưu tiên khi nói và nút ấn phát biểu, giắc cắm tai nghe. Trang bị sẵn cáp kết nối 2m và loa tích hợp bên trong để nghe nội dung phát biểu từ các đại biểu khác, loa này sẽ tự động tắt khi Micro trên thiết bị được kích hoạt.
|
Nguồn điện |
36 V DC, 30 mA hoặc thấp hơn (nhận từ Bộ Trung tâm TS-690) |
|---|---|
|
Ngõ ra |
Tai nghe choàng đầu/Ghi âm: Ø 3.5 mm, giắc mini (3P: mono) |
|
Điều khiển |
Nút phát biểu: Sử dụng nút phát biểu để điều khiển Micro và bật/tắt Loa |
|
Micro (phụ kiện) |
Micro điện dung |
|
Nhiệt độ |
0 °C tới +40 °C |
|
Độ ẩm cho phép |
90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
|
Vật liệu |
Phần trên: nhựa ABS, sơn xám ánh kim |
|
Kích thước |
145.3 (R) × 70.7 (C) × 150.5 (S) mm |
|
Khối lượng |
800 g (không bao gồm Micro) |
|
Phụ kiện đi kèm |
Micro cần dài x 1 |
|
Phụ kiện tùy chọn |
Dây nối: YR-780-2M, YR-780-10M |
- Micro EM-800 là Micro điện dụng mỏng, chất lượng cao được thiết kế ra để sử dụng trong các phòng họp, giảng đường hoặc các ứng dụng thông báo. Thiết bị có thể dễ dàng lắp vào đế Micro chuyên dụng là ST-800.
- Micro cổ ngỗng là loại micro để bàn có độ nhạy cao thích hợp dùng trong các cuộc hội họp, giảng bài và thuyết trình.
- Có 2 điểm điều chỉnh góc độ cho phép định vị micro đạt hiệu quả tốt nhất.
- Loại bỏ các tạp âm ngoài không mong muốn, giảm thiểu hiện tượng bị phản hồi.
| Loại Micro | Micro tụ điện |
|---|---|
| Hướng tính | Đa hướng |
| Trở kháng | 120 Ω, cân bằng |
| Độ nhạy | -35 dB (1 kHz 0 dB=1 V/Pa) |
| Nguồn Phantom | 9 - 52 V DC |
| Đáp tuyến tần số | 60 Hz - 20 kHz |
| Đầu nối dây cáp | Kiểu XLR-3-12 |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
| Vật liệu | Thân: hợp kim đồng, sơn bóng mờ màu đen |
| Kích thước | φ12 × 420 mm |
| Khối lượng | 135 g |
| Phụ kiện đi kèm | Mút bông x 1 |
| Loại chân đế phù hợp | ST-800 (phụ kiện tùy chọn) |
| Kiểu | Micro điện dung |
|---|---|
| Polar Pattern | Cardioid |
| Trở kháng | 120 Ω, cân bằng |
| Độ nhạy âm | -33 dB (1 kHz 0 dB=1 V/Pa) |
| Nguồn phantom | 9 - 52 V DC |
| Đáp tuyến tần số | 35 Hz - 20 kHz |
| Low Cut | 100 Hz, -12 dB/oct |
| Kết nối ngõ ra | Tương đương XLR-3-12 |
| Cord Length | 7.5 m (24.61 ft) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
| Vật liệu | Thân micro: nhôm, màu đen, sơn bóng Mặt: thép đục lỗ sơn bóng mờ màu đen |
| Kích thước | 83 (W) × 23 (H) × 83 (D) mm (3.27" × 0.91" × 3.27") (cord excluded) |
| Khối lượng | 290 g (0.64lb) |
Tuyệt vời
| Kiểu | Micro điện dung |
|---|---|
| Polar Pattern | Cardioid |
| Trở kháng | 120 Ω, cân bằng |
| Độ nhạy âm | -33 dB (1 kHz 0 dB=1 V/Pa) |
| Nguồn phantom | 9 - 52 V DC |
| Đáp tuyến tần số | 35 Hz - 20 kHz |
| Low Cut | 100 Hz, -12 dB/oct |
| Kết nối ngõ ra | Tương đương XLR-3-12 |
| Cord Length | 7.5 m (24.61 ft) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
| Vật liệu | Thân micro: nhôm, màu đen, sơn bóng Mặt: thép đục lỗ sơn bóng mờ màu đen |
| Kích thước | 83 (W) × 23 (H) × 83 (D) mm (3.27" × 0.91" × 3.27") (cord excluded) |
| Khối lượng | 290 g (0.64lb) |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm