Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
5.599.000 ₫
8.204.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
4.200.000 ₫
6.154.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.604.000 ₫
5.280.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
15.083.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
13.741.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.323.000 ₫
2.420.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
8.425.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
T-001T là mô-đun cắm được thiết kế riêng cho Tăng âm dòng 9000 và có hai cổng ra cân bằng độc lập. Thiết bị có thể tải trở kháng 600 Ω với cường độ lên tới +16 dB. Bên cạnh đó, mô-đun còn có thể xử lý hiệu ứng cho CHUÔNG/EQ/COMPRESSOR tới hai ngõ ra độc lập.
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 35 mA (tại +24 V DC), 35 mA (tại -24 V DC), 75 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ ra | 2 kênh, cường độ tối đa +20 dB* (tại 10 kΩ), 600 Ω, cân bằng điện tử, khối chặn cổng kết nối có thể tháo rời (3 pins) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo âm tổng + N | 0.01 % (at 1 kHz, A-weighted, 10 kΩ) |
Tỉ lệ S/N | Trên 73 dB (tại trọng số A) |
Khống chế nhiễu | Dưới -91 dB (tại trọng số A, VOL: -70 dB) |
Nhiễu xuyên âm | Dưới -87 dB (tại 20 kHz) |
Bộ chuyển đổi D/A | 24 bit DAC |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm | Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz) |
Điều chỉnh thông số | 10 dải, tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điểu chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Điều chỉnh loa | 10 (Phần mềm cài đặt có thông số sẵn của 30 loa TOA) |
Bộ lọc âm bổng | -12 dB/oct, khoảng điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc âm trầm | -12 dB/oct, khoảng điều chỉn: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Compressor | Độ sâu: 1 - 5 |
Delay | 0 - 40 ms (Bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở chế độ mixer |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhôm hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 84 g |
Phụ kiện đi kèm | Giắc kết nối có thể tháo rời (3 pins) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2 |
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 35 mA (tại +24 V DC), 35 mA (tại -24 V DC), 75 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ ra | 2 kênh, cường độ tối đa +20 dB* (tại 10 kΩ), 600 Ω, cân bằng điện tử, khối chặn cổng kết nối có thể tháo rời (3 pins) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo âm tổng + N | 0.01 % (at 1 kHz, A-weighted, 10 kΩ) |
Tỉ lệ S/N | Trên 73 dB (tại trọng số A) |
Khống chế nhiễu | Dưới -91 dB (tại trọng số A, VOL: -70 dB) |
Nhiễu xuyên âm | Dưới -87 dB (tại 20 kHz) |
Bộ chuyển đổi D/A | 24 bit DAC |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm | Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz) |
Điều chỉnh thông số | 10 dải, tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điểu chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Điều chỉnh loa | 10 (Phần mềm cài đặt có thông số sẵn của 30 loa TOA) |
Bộ lọc âm bổng | -12 dB/oct, khoảng điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc âm trầm | -12 dB/oct, khoảng điều chỉn: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Compressor | Độ sâu: 1 - 5 |
Delay | 0 - 40 ms (Bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở chế độ mixer |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhôm hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 84 g |
Phụ kiện đi kèm | Giắc kết nối có thể tháo rời (3 pins) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2 |
Tuyệt vời
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 35 mA (tại +24 V DC), 35 mA (tại -24 V DC), 75 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ ra | 2 kênh, cường độ tối đa +20 dB* (tại 10 kΩ), 600 Ω, cân bằng điện tử, khối chặn cổng kết nối có thể tháo rời (3 pins) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo âm tổng + N | 0.01 % (at 1 kHz, A-weighted, 10 kΩ) |
Tỉ lệ S/N | Trên 73 dB (tại trọng số A) |
Khống chế nhiễu | Dưới -91 dB (tại trọng số A, VOL: -70 dB) |
Nhiễu xuyên âm | Dưới -87 dB (tại 20 kHz) |
Bộ chuyển đổi D/A | 24 bit DAC |
Tần số mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm | Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: %%p12 dB (tại 10 kHz) |
Điều chỉnh thông số | 10 dải, tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điểu chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Điều chỉnh loa | 10 (Phần mềm cài đặt có thông số sẵn của 30 loa TOA) |
Bộ lọc âm bổng | -12 dB/oct, khoảng điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc âm trầm | -12 dB/oct, khoảng điều chỉn: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Compressor | Độ sâu: 1 - 5 |
Delay | 0 - 40 ms (Bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở chế độ mixer |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhôm hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 84 g |
Phụ kiện đi kèm | Giắc kết nối có thể tháo rời (3 pins) x2, Ốc vít gắn mô-đun x2 |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm