Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.276.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.629.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.407.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
14.506.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
22.625.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.040.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 20 mA (tại +24 V DC), 20 mA (tại -24 V DC), 60 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ vào | 2 kênh, trộn 2RCA/ch, 10 kΩ, không cân bằng, RCA pin jack |
Độ nhạy ngõ vào | -60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (có thể lựa chọn) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo + N | 0.008 % (tại 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Tỷ lệ S/N | Trên 70 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Nhiễu xuyên âm | Trên 75 dB (tại 20 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Chuyển đổi A/D | 24 bit ADC |
Tần số lấy mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm sắc | Âm trầm: ±12 dB (tại 100 Hz) Âm bổng: %p12 dB (tại 10 kHz) |
Tinh chỉnh Equalizer | 10 bands, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Dải điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Bộ lọc thông cao | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Độ nén | Độ sâu: 1 - 5 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng: Nhôm, hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 82 g |
Phụ kiện | Ốc gắn tường x2 |
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 20 mA (tại +24 V DC), 20 mA (tại -24 V DC), 60 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ vào | 2 kênh, trộn 2RCA/ch, 10 kΩ, không cân bằng, RCA pin jack |
Độ nhạy ngõ vào | -60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (có thể lựa chọn) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo + N | 0.008 % (tại 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Tỷ lệ S/N | Trên 70 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Nhiễu xuyên âm | Trên 75 dB (tại 20 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Chuyển đổi A/D | 24 bit ADC |
Tần số lấy mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm sắc | Âm trầm: ±12 dB (tại 100 Hz) Âm bổng: %p12 dB (tại 10 kHz) |
Tinh chỉnh Equalizer | 10 bands, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Dải điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Bộ lọc thông cao | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Độ nén | Độ sâu: 1 - 5 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng: Nhôm, hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 82 g |
Phụ kiện | Ốc gắn tường x2 |
Tuyệt vời
Nguồn điện | +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 20 mA (tại +24 V DC), 20 mA (tại -24 V DC), 60 mA (tại +6 V DC) |
Ngõ vào | 2 kênh, trộn 2RCA/ch, 10 kΩ, không cân bằng, RCA pin jack |
Độ nhạy ngõ vào | -60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (có thể lựa chọn) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo + N | 0.008 % (tại 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Tỷ lệ S/N | Trên 70 dB (tại 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Nhiễu xuyên âm | Trên 75 dB (tại 20 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Chuyển đổi A/D | 24 bit ADC |
Tần số lấy mẫu | 48 kHz |
Điều chỉnh âm sắc | Âm trầm: ±12 dB (tại 100 Hz) Âm bổng: %p12 dB (tại 10 kHz) |
Tinh chỉnh Equalizer | 10 bands, Tần số: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Dải điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Bộ lọc thông cao | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp | -12 dB/oct, Dải tần số điều chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm |
Độ nén | Độ sâu: 1 - 5 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu | Bảng: Nhôm, hairline |
Kích thước | 35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng | 82 g |
Phụ kiện | Ốc gắn tường x2 |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm