Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
WS-5325H bao gồm một bộ phát không dây WM-5325, một micro choàng đầu WH-4000H và một bộ nhận không dây WT-5810.
4.967.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.873.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.159.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
6.326.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.593.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
9.921.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
8.777.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.750.000 ₫
3.390.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.760.000 ₫
6.000.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.895.000 ₫
12.650.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
WS-5325H bao gồm một bộ phát không dây WM-5325, một micro choàng đầu WH-4000H và một bộ nhận không dây WT-5810.
Bộ phát WM-5325 được thiết kế để sử dụng trong hệ thống UHF. Hệ thống mạch vòng khoá pha kín giúp thiết bị hoạt động trên 64 tần số khác nhau và công suất phát lớn giúp tín hiệu sóng ổn định hơn.
WH-4000H là micro điện dung được sử dụng để cải thiện giọng nói.
WT-5810 là bộ nhận không dây superhetrodyne kép dạng mạch vòng khoá pha kín, được sử dụng trong hệ thống không dây UHF. Thiết bị được tích hợp mạch điện tối ưu hoá nhằm giảm thiểu nhiễu môi trường.
Bộ thiết bị | Bộ phát không dây WM-5325 x1, Micro choàng đầu WH-4000H x1, Bộ nhận không dây WT-5810 x1 |
---|---|
Dải tần số | 576 - 865 MHz (*1), UHF |
Tần số âm thanh | 32.768 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Tua vít x1, Hộp đựng x1, Dây đeo x1 |
Bộ phát không dây
Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
---|---|
Số kênh | 64 kênh (tuỳ thuộc vào từng quốc gia) |
Công suất sóng mang RF | Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu là 10 mW ERP) |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín |
Ngõ vào tối đa | -14 dB tới -29 dB (*3) (Điều chỉnh âm lượng: Nhỏ nhất tới Lớn nhất) |
PIN | PIN sạc WB-2000 (WB-2000-2 gồm 2 thỏi) (tuỳ chọn) hoặc PIN khô AA alkaline |
Thời lượng PIN | Khoảng 13 (khi dùng PIN sạc WB-2000) Khoảng 10h (khi dùng PIN Alkaline) |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị nguồn/PIN |
Ăng ten | Dạng ngầm |
Vật liệu | Nhựa |
Kích thước | 62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm |
Khối lượng | 90 g (bao gồm PIN) |
Loại Micro | Micro điện dung đơn hướng |
---|---|
Hướng tính | -66 dB ±3 dB (0 dB = 1 V/0.1 Pa, 1 kHz) |
Độ dài dây | 1.3 m |
Vật liệu | Khung: Thép không gỉ, màu đen (cao su silicon), cổ ngỗng: màu đen (dạng ống co dãn) |
Khối lượng | 50 g (bao gồm dây nối) |
Nguồn điện | Nguồn AC mains (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Công nghệ | Không gian phân tập |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB (*3), 600 Ω, cân bằng, loại dây XLR-3-32 LINE: -20 dB (*3), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*3), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ăng ten | Whip antenna |
Độ nhạy khối thu | 90 dB hoặc hơn, Tỉ lệ S/N (Ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
Độ nhạy Squelch | 16 - 40 dBμV có thể tinh chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ |
Hiển thị | ANT A/B, Audio (peak), trạng thái PIN, số kênh |
Kiểm tra kênh | Có thể sử dụng dò tần số |
Tỷ lệ S/N | 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng) |
Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn (thông thường) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Vật liệu | Nhựa màu đen |
Kích thước | 206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm (chưa bao gồm ăng ten) |
Khối lượng | 590 g |
Bộ thiết bị | Bộ phát không dây WM-5325 x1, Micro choàng đầu WH-4000H x1, Bộ nhận không dây WT-5810 x1 |
---|---|
Dải tần số | 576 - 865 MHz (*1), UHF |
Tần số âm thanh | 32.768 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Tua vít x1, Hộp đựng x1, Dây đeo x1 |
Bộ phát không dây
Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
---|---|
Số kênh | 64 kênh (tuỳ thuộc vào từng quốc gia) |
Công suất sóng mang RF | Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu là 10 mW ERP) |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín |
Ngõ vào tối đa | -14 dB tới -29 dB (*3) (Điều chỉnh âm lượng: Nhỏ nhất tới Lớn nhất) |
PIN | PIN sạc WB-2000 (WB-2000-2 gồm 2 thỏi) (tuỳ chọn) hoặc PIN khô AA alkaline |
Thời lượng PIN | Khoảng 13 (khi dùng PIN sạc WB-2000) Khoảng 10h (khi dùng PIN Alkaline) |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị nguồn/PIN |
Ăng ten | Dạng ngầm |
Vật liệu | Nhựa |
Kích thước | 62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm |
Khối lượng | 90 g (bao gồm PIN) |
Loại Micro | Micro điện dung đơn hướng |
---|---|
Hướng tính | -66 dB ±3 dB (0 dB = 1 V/0.1 Pa, 1 kHz) |
Độ dài dây | 1.3 m |
Vật liệu | Khung: Thép không gỉ, màu đen (cao su silicon), cổ ngỗng: màu đen (dạng ống co dãn) |
Khối lượng | 50 g (bao gồm dây nối) |
Nguồn điện | Nguồn AC mains (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Công nghệ | Không gian phân tập |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB (*3), 600 Ω, cân bằng, loại dây XLR-3-32 LINE: -20 dB (*3), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*3), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ăng ten | Whip antenna |
Độ nhạy khối thu | 90 dB hoặc hơn, Tỉ lệ S/N (Ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
Độ nhạy Squelch | 16 - 40 dBμV có thể tinh chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ |
Hiển thị | ANT A/B, Audio (peak), trạng thái PIN, số kênh |
Kiểm tra kênh | Có thể sử dụng dò tần số |
Tỷ lệ S/N | 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng) |
Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn (thông thường) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Vật liệu | Nhựa màu đen |
Kích thước | 206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm (chưa bao gồm ăng ten) |
Khối lượng | 590 g |
Tuyệt vời
Bộ thiết bị | Bộ phát không dây WM-5325 x1, Micro choàng đầu WH-4000H x1, Bộ nhận không dây WT-5810 x1 |
---|---|
Dải tần số | 576 - 865 MHz (*1), UHF |
Tần số âm thanh | 32.768 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Tua vít x1, Hộp đựng x1, Dây đeo x1 |
Bộ phát không dây
Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
---|---|
Số kênh | 64 kênh (tuỳ thuộc vào từng quốc gia) |
Công suất sóng mang RF | Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu là 10 mW ERP) |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín |
Ngõ vào tối đa | -14 dB tới -29 dB (*3) (Điều chỉnh âm lượng: Nhỏ nhất tới Lớn nhất) |
PIN | PIN sạc WB-2000 (WB-2000-2 gồm 2 thỏi) (tuỳ chọn) hoặc PIN khô AA alkaline |
Thời lượng PIN | Khoảng 13 (khi dùng PIN sạc WB-2000) Khoảng 10h (khi dùng PIN Alkaline) |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị nguồn/PIN |
Ăng ten | Dạng ngầm |
Vật liệu | Nhựa |
Kích thước | 62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm |
Khối lượng | 90 g (bao gồm PIN) |
Loại Micro | Micro điện dung đơn hướng |
---|---|
Hướng tính | -66 dB ±3 dB (0 dB = 1 V/0.1 Pa, 1 kHz) |
Độ dài dây | 1.3 m |
Vật liệu | Khung: Thép không gỉ, màu đen (cao su silicon), cổ ngỗng: màu đen (dạng ống co dãn) |
Khối lượng | 50 g (bao gồm dây nối) |
Nguồn điện | Nguồn AC mains (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Công nghệ | Không gian phân tập |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB (*3), 600 Ω, cân bằng, loại dây XLR-3-32 LINE: -20 dB (*3), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*3), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ăng ten | Whip antenna |
Độ nhạy khối thu | 90 dB hoặc hơn, Tỉ lệ S/N (Ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
Độ nhạy Squelch | 16 - 40 dBμV có thể tinh chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ |
Hiển thị | ANT A/B, Audio (peak), trạng thái PIN, số kênh |
Kiểm tra kênh | Có thể sử dụng dò tần số |
Tỷ lệ S/N | 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng) |
Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn (thông thường) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Vật liệu | Nhựa màu đen |
Kích thước | 206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm (chưa bao gồm ăng ten) |
Khối lượng | 590 g |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm