Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
31.879.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
28.059.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
31.600.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
27.788.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
12.140.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
10.276.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
12.140.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
10.276.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
Dòng loa dải đồng trục liền công suất HS-P1500B được trang bị bộ điều khiển hướng tính, giúp mang lại âm thanh sắc nét và hài hòa.
Bên cạnh đó, loa còn được trang bị sẵn một bộ tăng âm số 170W, ngõ vào AUX và ngõ vào kết hợp mức LINE/MIC.
Tất cả những tính năng này khiến HS-P1500B vừa phù hợp với các ứng dụng cơ động như tổ chức sự kiện, hoặc trong các ứng dụng cần lắp đặt cố định.
Thông số kỹ thuật
Loại vỏ | Kín |
---|---|
Nguồn điện | 220 - 240 V AV, 50/60 Hz |
Công suất | 170 W (Tăng âm Class D) |
Công suất tiêu thụ | 100 W |
Cường độ âm | 98 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 60 - 20 kHz |
Tần số chéo | 3 kHz |
Góc hướng tính | Chiều ngang: 90゜, Chiều dọc: 40゜ |
Ngõ vào | Cổng kết nối kết hợp MIC/LINE: XLR-3-31 (cân bằng/không cân bằng, -60dB/dB selective) Cổng kết nối AUX: XLR-3-31, -10dB không cân bằng |
Ngõ ra | LINE out: cổng kết nối XLR-3-31, 0dB không cân bằng |
Tùy chỉnh âm | Bass: ±10dB at 100Hz Treble: ±10dB at 10kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃ tới +40℃ |
Vật liệu | Vỏ: Polypropylene, đen Bảng ngõ vào: Thép xử lý bề mặt, đen Lưới: Thép xử lý bề mặt, đen |
Kích thước | 451 (R) × 560 (C) × 400 (S) mm |
Khối lượng | 16 kg (chỉ tính thân loa) |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2m) x1, Tay cầm x1, Giá treo tay cầm x2, Chân đế cao su x2, Ốc vít (M6 x 20) x4 |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo: HY-1500VB, HY-1500HB Giá gắn trần: HY-C0801 Giá treo tường: HY-W0801 Chân đứng: ST-34B |
Loại vỏ | Kín |
---|---|
Nguồn điện | 220 - 240 V AV, 50/60 Hz |
Công suất | 170 W (Tăng âm Class D) |
Công suất tiêu thụ | 100 W |
Cường độ âm | 98 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 60 - 20 kHz |
Tần số chéo | 3 kHz |
Góc hướng tính | Chiều ngang: 90゜, Chiều dọc: 40゜ |
Ngõ vào | Cổng kết nối kết hợp MIC/LINE: XLR-3-31 (cân bằng/không cân bằng, -60dB/dB selective) Cổng kết nối AUX: XLR-3-31, -10dB không cân bằng |
Ngõ ra | LINE out: cổng kết nối XLR-3-31, 0dB không cân bằng |
Tùy chỉnh âm | Bass: ±10dB at 100Hz Treble: ±10dB at 10kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃ tới +40℃ |
Vật liệu | Vỏ: Polypropylene, đen Bảng ngõ vào: Thép xử lý bề mặt, đen Lưới: Thép xử lý bề mặt, đen |
Kích thước | 451 (R) × 560 (C) × 400 (S) mm |
Khối lượng | 16 kg (chỉ tính thân loa) |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2m) x1, Tay cầm x1, Giá treo tay cầm x2, Chân đế cao su x2, Ốc vít (M6 x 20) x4 |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo: HY-1500VB, HY-1500HB Giá gắn trần: HY-C0801 Giá treo tường: HY-W0801 Chân đứng: ST-34B |
Tuyệt vời
Loại vỏ | Kín |
---|---|
Nguồn điện | 220 - 240 V AV, 50/60 Hz |
Công suất | 170 W (Tăng âm Class D) |
Công suất tiêu thụ | 100 W |
Cường độ âm | 98 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 60 - 20 kHz |
Tần số chéo | 3 kHz |
Góc hướng tính | Chiều ngang: 90゜, Chiều dọc: 40゜ |
Ngõ vào | Cổng kết nối kết hợp MIC/LINE: XLR-3-31 (cân bằng/không cân bằng, -60dB/dB selective) Cổng kết nối AUX: XLR-3-31, -10dB không cân bằng |
Ngõ ra | LINE out: cổng kết nối XLR-3-31, 0dB không cân bằng |
Tùy chỉnh âm | Bass: ±10dB at 100Hz Treble: ±10dB at 10kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃ tới +40℃ |
Vật liệu | Vỏ: Polypropylene, đen Bảng ngõ vào: Thép xử lý bề mặt, đen Lưới: Thép xử lý bề mặt, đen |
Kích thước | 451 (R) × 560 (C) × 400 (S) mm |
Khối lượng | 16 kg (chỉ tính thân loa) |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2m) x1, Tay cầm x1, Giá treo tay cầm x2, Chân đế cao su x2, Ốc vít (M6 x 20) x4 |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo: HY-1500VB, HY-1500HB Giá gắn trần: HY-C0801 Giá treo tường: HY-W0801 Chân đứng: ST-34B |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm