Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
2.149.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.746.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.635.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.149.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.746.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.635.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
14.570.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Kiểu tăng âm | Class D |
Công suất tiêu thụ | 480 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 2750 W (ngõ ra định mức tại 4 Ω × 4) 1550 W (ngõ ra định mức tại 8 Ω × 4) |
Ngõ vào | 4 mạch, +4 dB* (1.23V) (chỉnh mức ngõ vào tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng điện từ, đầu nối tháo rời (3 chân), Cổng kết nối XLR-3-31 Công tắc Bật/tắt chế độ CH 1 (ON: CH 1 tới tất cả các kênh, OFF: từng kênh) |
Ngõ ra | 4 kênh: 550 W × 4 (4 Ω). 350 W x 4 (8 Ω) 2 kênh (NỐI CẦU): 1100 W × 2 (8 Ω) Kiểu vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 8.8 mm |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (-2 dB, +1 dB) |
Độ méo | 0.1 % (1 kHz) 0.15 % (20 Hz - 20 kHz) |
Bảo vệ mạch điện | Bảo vệ trong trường hợp quá dòng. Ngắn mạch, ngõ ra điện áp DC bất thường Nhiệt độ tại tản nhiệt tăng lên 100 ℃ hoặc hơn Nhiệt độ bên trong thiết bị tăng lên 80 ℃ hoặc hơn |
Tỷ lệ S/N | 100 dB (A-weighted) |
Nhiễu xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Điều Khiển/ Giám sát | Ngõ vào điều khiển: Trạng thái Bật/Tắt nguồn của từng kênh thông qua ngõ vào cách ly quang photocoupler, điện áp: 9 V DC (tối thiểu) - 14 V (tối đa), 12 V (điển hình) Ngõ ra giám sát : Trạng thái Bât/Tắt nguồn của từng kênh Trạng thái bảo vệ từng kênh Trạng thái của quạt làm mát Ngõ ra cực thu hở cách ly quang photocoupler, điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điêu khiển: 12 mA hoặc thấp hơn Cổng kết nối: Kiểu cổng RJ-45 × 2 Cáp kết nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP cho kết nối mạng LAN Chiều dài tối đa: 600 m |
Đèn LED hiển thị | Nguồn (xanh dương) × 1, ngõ vào (xanh lá) x 4, ngõ ra (vàng) x 4, mức đỉnh (đỏ) x 4, bảo vệ (đỏ) × 4 |
Làm mát | Bằng khí |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Nhôm, màu đen Vỏ: Thép tấm |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 404.2 (S) mm |
Khối lượng | 9 kg |
Phụ kiện đi kèm | Ốc gắn tủ Rack x4 Dây nguồn 2 m, giắc nối tháo rời (3 chân) x 4, ốc vít đầu dạng nút x 4, vít gắn tủ (kèm long đen) x 4 |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Kiểu tăng âm | Class D |
Công suất tiêu thụ | 480 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 2750 W (ngõ ra định mức tại 4 Ω × 4) 1550 W (ngõ ra định mức tại 8 Ω × 4) |
Ngõ vào | 4 mạch, +4 dB* (1.23V) (chỉnh mức ngõ vào tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng điện từ, đầu nối tháo rời (3 chân), Cổng kết nối XLR-3-31 Công tắc Bật/tắt chế độ CH 1 (ON: CH 1 tới tất cả các kênh, OFF: từng kênh) |
Ngõ ra | 4 kênh: 550 W × 4 (4 Ω). 350 W x 4 (8 Ω) 2 kênh (NỐI CẦU): 1100 W × 2 (8 Ω) Kiểu vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 8.8 mm |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (-2 dB, +1 dB) |
Độ méo | 0.1 % (1 kHz) 0.15 % (20 Hz - 20 kHz) |
Bảo vệ mạch điện | Bảo vệ trong trường hợp quá dòng. Ngắn mạch, ngõ ra điện áp DC bất thường Nhiệt độ tại tản nhiệt tăng lên 100 ℃ hoặc hơn Nhiệt độ bên trong thiết bị tăng lên 80 ℃ hoặc hơn |
Tỷ lệ S/N | 100 dB (A-weighted) |
Nhiễu xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Điều Khiển/ Giám sát | Ngõ vào điều khiển: Trạng thái Bật/Tắt nguồn của từng kênh thông qua ngõ vào cách ly quang photocoupler, điện áp: 9 V DC (tối thiểu) - 14 V (tối đa), 12 V (điển hình) Ngõ ra giám sát : Trạng thái Bât/Tắt nguồn của từng kênh Trạng thái bảo vệ từng kênh Trạng thái của quạt làm mát Ngõ ra cực thu hở cách ly quang photocoupler, điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điêu khiển: 12 mA hoặc thấp hơn Cổng kết nối: Kiểu cổng RJ-45 × 2 Cáp kết nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP cho kết nối mạng LAN Chiều dài tối đa: 600 m |
Đèn LED hiển thị | Nguồn (xanh dương) × 1, ngõ vào (xanh lá) x 4, ngõ ra (vàng) x 4, mức đỉnh (đỏ) x 4, bảo vệ (đỏ) × 4 |
Làm mát | Bằng khí |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Nhôm, màu đen Vỏ: Thép tấm |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 404.2 (S) mm |
Khối lượng | 9 kg |
Phụ kiện đi kèm | Ốc gắn tủ Rack x4 Dây nguồn 2 m, giắc nối tháo rời (3 chân) x 4, ốc vít đầu dạng nút x 4, vít gắn tủ (kèm long đen) x 4 |
Tuyệt vời
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Kiểu tăng âm | Class D |
Công suất tiêu thụ | 480 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 2750 W (ngõ ra định mức tại 4 Ω × 4) 1550 W (ngõ ra định mức tại 8 Ω × 4) |
Ngõ vào | 4 mạch, +4 dB* (1.23V) (chỉnh mức ngõ vào tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng điện từ, đầu nối tháo rời (3 chân), Cổng kết nối XLR-3-31 Công tắc Bật/tắt chế độ CH 1 (ON: CH 1 tới tất cả các kênh, OFF: từng kênh) |
Ngõ ra | 4 kênh: 550 W × 4 (4 Ω). 350 W x 4 (8 Ω) 2 kênh (NỐI CẦU): 1100 W × 2 (8 Ω) Kiểu vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 8.8 mm |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (-2 dB, +1 dB) |
Độ méo | 0.1 % (1 kHz) 0.15 % (20 Hz - 20 kHz) |
Bảo vệ mạch điện | Bảo vệ trong trường hợp quá dòng. Ngắn mạch, ngõ ra điện áp DC bất thường Nhiệt độ tại tản nhiệt tăng lên 100 ℃ hoặc hơn Nhiệt độ bên trong thiết bị tăng lên 80 ℃ hoặc hơn |
Tỷ lệ S/N | 100 dB (A-weighted) |
Nhiễu xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Điều Khiển/ Giám sát | Ngõ vào điều khiển: Trạng thái Bật/Tắt nguồn của từng kênh thông qua ngõ vào cách ly quang photocoupler, điện áp: 9 V DC (tối thiểu) - 14 V (tối đa), 12 V (điển hình) Ngõ ra giám sát : Trạng thái Bât/Tắt nguồn của từng kênh Trạng thái bảo vệ từng kênh Trạng thái của quạt làm mát Ngõ ra cực thu hở cách ly quang photocoupler, điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điêu khiển: 12 mA hoặc thấp hơn Cổng kết nối: Kiểu cổng RJ-45 × 2 Cáp kết nối: cáp xoắn đôi chống nhiễu CAT5-STP cho kết nối mạng LAN Chiều dài tối đa: 600 m |
Đèn LED hiển thị | Nguồn (xanh dương) × 1, ngõ vào (xanh lá) x 4, ngõ ra (vàng) x 4, mức đỉnh (đỏ) x 4, bảo vệ (đỏ) × 4 |
Làm mát | Bằng khí |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Nhôm, màu đen Vỏ: Thép tấm |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 404.2 (S) mm |
Khối lượng | 9 kg |
Phụ kiện đi kèm | Ốc gắn tủ Rack x4 Dây nguồn 2 m, giắc nối tháo rời (3 chân) x 4, ốc vít đầu dạng nút x 4, vít gắn tủ (kèm long đen) x 4 |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm