Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
S4.10-HD2 · Có sẵn 16 tần số có thể lựa chọn · Lên đến 10 kênh đồng thời · Công nghệ điều chỉnh thạch anh PLL tổng hợp đầy đủ · Đèn LED của bộ thu
6.769.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.873.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.443.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
3.820.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
4.675.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
Thành phần sản phẩm | Bộ micro dây chuyền không dây |
Dải tần số | 506 - 937.5MHz (*1), UHF |
Chọn kênh | Lên đến 16 kênh |
Tần số điều chỉnh | Các bước 25kHz |
Âm thử | 32.768kHz |
Tổng méo dạng hài hòa | <1% @ 1kHz |
Chức năng | IR Sync, Quét kênh, Thông tin về Tuổi thọ pin |
Phụ kiện | AC Adaptor (* 2) x 1 Cái vặn vít x 1 |
Microphone / Transmitter | |
Kiểu Micro | Bộ TRANTEC với Micro cài áo và Micro choàng đầu |
Công suất sóng mang RF | 10mW |
Đáp tuyến tần số | 50 - 15000 Hz |
Độ nhạy đầu vào lớn nhất | -6 dBV (tối đa), mic có độ khuếch đại 0dB |
Thời lượng PIN | Khoảng 10 giờ |
Nguồn điện | 1 PIN alkaline AA, 1.5V |
Vật liệu | Nhựa, lớp phủ |
Kích thước | 62 ® x 100 © x 25 (S) mm (với kẹp áo) |
Khối lượng | 85 g (bao gồm PIN) |
Bộ nhận | |
Công nghệ | Antenna Diversity |
Cường độ âm | 10uV at 45 dBA S/N |
Squelch (SQ) | Tone SQ, Carrier SQ, Noise SQ |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 15k Hz |
Ngõ ra âm thanh (Mức tối đa) |
|
Nguồn điện | 12 VDC 500 mA |
Kích thước | 215 ® x 39 © x 102 (S) mm (không bao gồm ăng-ten BNC) |
Khối lượng | 480g |
Thành phần sản phẩm | Bộ micro dây chuyền không dây |
Dải tần số | 506 - 937.5MHz (*1), UHF |
Chọn kênh | Lên đến 16 kênh |
Tần số điều chỉnh | Các bước 25kHz |
Âm thử | 32.768kHz |
Tổng méo dạng hài hòa | <1% @ 1kHz |
Chức năng | IR Sync, Quét kênh, Thông tin về Tuổi thọ pin |
Phụ kiện | AC Adaptor (* 2) x 1 Cái vặn vít x 1 |
Microphone / Transmitter | |
Kiểu Micro | Bộ TRANTEC với Micro cài áo và Micro choàng đầu |
Công suất sóng mang RF | 10mW |
Đáp tuyến tần số | 50 - 15000 Hz |
Độ nhạy đầu vào lớn nhất | -6 dBV (tối đa), mic có độ khuếch đại 0dB |
Thời lượng PIN | Khoảng 10 giờ |
Nguồn điện | 1 PIN alkaline AA, 1.5V |
Vật liệu | Nhựa, lớp phủ |
Kích thước | 62 ® x 100 © x 25 (S) mm (với kẹp áo) |
Khối lượng | 85 g (bao gồm PIN) |
Bộ nhận | |
Công nghệ | Antenna Diversity |
Cường độ âm | 10uV at 45 dBA S/N |
Squelch (SQ) | Tone SQ, Carrier SQ, Noise SQ |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 15k Hz |
Ngõ ra âm thanh (Mức tối đa) |
|
Nguồn điện | 12 VDC 500 mA |
Kích thước | 215 ® x 39 © x 102 (S) mm (không bao gồm ăng-ten BNC) |
Khối lượng | 480g |
Tuyệt vời
Thành phần sản phẩm | Bộ micro dây chuyền không dây |
Dải tần số | 506 - 937.5MHz (*1), UHF |
Chọn kênh | Lên đến 16 kênh |
Tần số điều chỉnh | Các bước 25kHz |
Âm thử | 32.768kHz |
Tổng méo dạng hài hòa | <1% @ 1kHz |
Chức năng | IR Sync, Quét kênh, Thông tin về Tuổi thọ pin |
Phụ kiện | AC Adaptor (* 2) x 1 Cái vặn vít x 1 |
Microphone / Transmitter | |
Kiểu Micro | Bộ TRANTEC với Micro cài áo và Micro choàng đầu |
Công suất sóng mang RF | 10mW |
Đáp tuyến tần số | 50 - 15000 Hz |
Độ nhạy đầu vào lớn nhất | -6 dBV (tối đa), mic có độ khuếch đại 0dB |
Thời lượng PIN | Khoảng 10 giờ |
Nguồn điện | 1 PIN alkaline AA, 1.5V |
Vật liệu | Nhựa, lớp phủ |
Kích thước | 62 ® x 100 © x 25 (S) mm (với kẹp áo) |
Khối lượng | 85 g (bao gồm PIN) |
Bộ nhận | |
Công nghệ | Antenna Diversity |
Cường độ âm | 10uV at 45 dBA S/N |
Squelch (SQ) | Tone SQ, Carrier SQ, Noise SQ |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 15k Hz |
Ngõ ra âm thanh (Mức tối đa) |
|
Nguồn điện | 12 VDC 500 mA |
Kích thước | 215 ® x 39 © x 102 (S) mm (không bao gồm ăng-ten BNC) |
Khối lượng | 480g |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm