Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
TOA DA-250D Là tăng âm công suất số 2 kênh 2x250W trở kháng thấp, đặc trưng trọng lượng nhẹ, chắc chắn, đầu ra công suất cao và hiệu suất cao. Thiết bị gồm có 4 kênh mỗi kênh công suất 250W (4Ω đầu ra).
48.396.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
42.419.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
48.396.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
31.684.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
31.706.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
20.990.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
5.956.000 ₫
6.204.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
TOA DA-250D Là tăng âm công suất số 2 kênh 2x250W trở kháng thấp, đặc trưng trọng lượng nhẹ, chắc chắn, đầu ra công suất cao và hiệu suất cao. Thiết bị gồm có 4 kênh mỗi kênh công suất 250W (4Ω đầu ra).
Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Amplification System | Class D |
Công suất tiêu thụ | 150 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 620 W (công suất ngõ ra 4 Ω × 2) 400 W (công suất ngõ ra 8 Ω × 2) |
Đầu vào | 2 kênh, +4 dB (1.23V, núm điều chỉnh âm lượng tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng, đầu nối XLR-3-31 Chế độ Bật/Tắt CH1 (Bật: song song, Tắt: từng kênh) |
Đầu ra | 2 kênh: 250W x 2 (4Ω), 170W x 2 (8Ω) 1 kênh (cầu): 500W x 1 (8Ω) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (±1 dB) |
Tổng méo âm | 0.1 % (1 kHz) 0.3 % (20 Hz - 20 kHz) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá nhiệt |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) | 100 dB (A-weighted) |
Xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Đèn Led hiển thị | Đèn nguồn (màu xanh) × 1 Đèn bảo vệ (màu đỏ) × 2 |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ làm việc | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: tấm thép |
Kích thước | 482 (R) x 44 (C) x 401.8 (S) mm |
Khối lượng | 5.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2m x1) Tamper-proof cap …2 |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Amplification System | Class D |
Công suất tiêu thụ | 150 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 620 W (công suất ngõ ra 4 Ω × 2) 400 W (công suất ngõ ra 8 Ω × 2) |
Đầu vào | 2 kênh, +4 dB (1.23V, núm điều chỉnh âm lượng tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng, đầu nối XLR-3-31 Chế độ Bật/Tắt CH1 (Bật: song song, Tắt: từng kênh) |
Đầu ra | 2 kênh: 250W x 2 (4Ω), 170W x 2 (8Ω) 1 kênh (cầu): 500W x 1 (8Ω) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (±1 dB) |
Tổng méo âm | 0.1 % (1 kHz) 0.3 % (20 Hz - 20 kHz) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá nhiệt |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) | 100 dB (A-weighted) |
Xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Đèn Led hiển thị | Đèn nguồn (màu xanh) × 1 Đèn bảo vệ (màu đỏ) × 2 |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ làm việc | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: tấm thép |
Kích thước | 482 (R) x 44 (C) x 401.8 (S) mm |
Khối lượng | 5.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2m x1) Tamper-proof cap …2 |
Tuyệt vời
Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Amplification System | Class D |
Công suất tiêu thụ | 150 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 620 W (công suất ngõ ra 4 Ω × 2) 400 W (công suất ngõ ra 8 Ω × 2) |
Đầu vào | 2 kênh, +4 dB (1.23V, núm điều chỉnh âm lượng tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng, đầu nối XLR-3-31 Chế độ Bật/Tắt CH1 (Bật: song song, Tắt: từng kênh) |
Đầu ra | 2 kênh: 250W x 2 (4Ω), 170W x 2 (8Ω) 1 kênh (cầu): 500W x 1 (8Ω) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (±1 dB) |
Tổng méo âm | 0.1 % (1 kHz) 0.3 % (20 Hz - 20 kHz) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá nhiệt |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) | 100 dB (A-weighted) |
Xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Đèn Led hiển thị | Đèn nguồn (màu xanh) × 1 Đèn bảo vệ (màu đỏ) × 2 |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ làm việc | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: tấm thép |
Kích thước | 482 (R) x 44 (C) x 401.8 (S) mm |
Khối lượng | 5.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2m x1) Tamper-proof cap …2 |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm