Sản phẩm khuyến mãi
Dịch Vụ Trọn Gói
Thiết Bị Camera An Ninh
Kiểm Soát Ra Vào
Máy Chấm Công
Thiết bị VP/Gia đình
Thiết bị số – Công nghệ
Thiết Bị Báo Động / Cháy
Thiết bị viễn thông
Wifi - Mạng LAN
Thiết bị điện thông minh
Thiết Bị Điện Tử
TOA DA-502H là dòng tăng âm số cho hệ thống âm thanh thông báo, di tản với khối lượng nhẹ, hiệu năng cao với 2 kênh 500W riêng biệt, thường được sử dụng trong hệ thống IP-1000 do tăng âm có sẵn 02 khe cắm mô-đun IP-100XI.
2.629.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.407.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.149.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
1.746.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
14.570.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
48.396.000 ₫
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
2.499.000 ₫
3.125.000 ₫Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
Giá liên hệ
Nhận quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi mua trực tuyến
TOA là thương hiệu đến từ xứ sở “Mặt Trời mọc” Nhật Bản được thành lập năm 1934 tại Kobe, Nhật Bản
Lĩnh vực kinh doanh: hệ thống âm thanh công cộng, hệ thống tích hợp âm thanh di tản, hệ thống âm nhạc nền và nhạc dạo, hệ thống liên lạc nội bộ và kiểm soát ra vào, âm thanh thông báo, các thiết bị giao tiếp và truyền nhận thông tin. Kinh doanh các thiết bị nghe nhìn và các thiết bị điện, điện tử khác.
TOA DA-502H là dòng tăng âm số cho hệ thống âm thanh thông báo, di tản với khối lượng nhẹ, hiệu năng cao với 2 kênh 500W riêng biệt, thường được sử dụng trong hệ thống IP-1000 do tăng âm có sẵn 02 khe cắm mô-đun IP-100XI.
Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Amplification System | Class D |
Công suất tiêu thụ | 150 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 580 W (công suất ngõ ra 100 V line) |
Đầu vào | 2 kênh, +4 dB (1.23V, núm điều chỉnh âm lượng tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng, đầu nối XLR-3-31 Chế độ Bật/Tắt CH1 (Bật: song song, Tắt: từng kênh) |
Đầu ra | 2 kênh: 250W x 2 (100V Line, 40Ω) |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz (-3 dB) |
Tổng méo âm | 0.1 % (1 kHz) 0.3 % (100 Hz - 20 kHz) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá tải nhiệt |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) | 100 dB (A-weighted) |
Xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Đèn Led hiển thị | Báo nguồn (màu xanh) × 1 Báo bảo vệ (màu đỏ) × 2 |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ làm việc | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: tấm thép |
Kích thước | 482 (R) × 44 (C) × 401.8 (S) mm |
Khối lượng | 5.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn(2 m x1) Tamper-proof cap …2 |
Phụ kiện tùy chọn | Biến áp: MT-251H |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Amplification System | Class D |
Công suất tiêu thụ | 150 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 580 W (công suất ngõ ra 100 V line) |
Đầu vào | 2 kênh, +4 dB (1.23V, núm điều chỉnh âm lượng tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng, đầu nối XLR-3-31 Chế độ Bật/Tắt CH1 (Bật: song song, Tắt: từng kênh) |
Đầu ra | 2 kênh: 250W x 2 (100V Line, 40Ω) |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz (-3 dB) |
Tổng méo âm | 0.1 % (1 kHz) 0.3 % (100 Hz - 20 kHz) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá tải nhiệt |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) | 100 dB (A-weighted) |
Xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Đèn Led hiển thị | Báo nguồn (màu xanh) × 1 Báo bảo vệ (màu đỏ) × 2 |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ làm việc | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: tấm thép |
Kích thước | 482 (R) × 44 (C) × 401.8 (S) mm |
Khối lượng | 5.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn(2 m x1) Tamper-proof cap …2 |
Phụ kiện tùy chọn | Biến áp: MT-251H |
Tuyệt vời
Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Amplification System | Class D |
Công suất tiêu thụ | 150 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 580 W (công suất ngõ ra 100 V line) |
Đầu vào | 2 kênh, +4 dB (1.23V, núm điều chỉnh âm lượng tại vị trí lớn nhất), 10 kΩ, cân bằng, đầu nối XLR-3-31 Chế độ Bật/Tắt CH1 (Bật: song song, Tắt: từng kênh) |
Đầu ra | 2 kênh: 250W x 2 (100V Line, 40Ω) |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz - 20 kHz (-3 dB) |
Tổng méo âm | 0.1 % (1 kHz) 0.3 % (100 Hz - 20 kHz) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá tải nhiệt |
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) | 100 dB (A-weighted) |
Xuyên âm | 70 dB (A-weighted) |
Đèn Led hiển thị | Báo nguồn (màu xanh) × 1 Báo bảo vệ (màu đỏ) × 2 |
Làm mát | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ làm việc | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: tấm thép |
Kích thước | 482 (R) × 44 (C) × 401.8 (S) mm |
Khối lượng | 5.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn(2 m x1) Tamper-proof cap …2 |
Phụ kiện tùy chọn | Biến áp: MT-251H |
Khuyến mại lắp đặt chuông hình
Khuyến mại trọn bộ Camera an ninh giá rẻ nhất
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Thông tin các chương trình khuyến mãi...
Cập nhật chi tiết giá thiết bị MẠNG giá tốt nhất
Chi tiết các sản phẩm Loa chất lượng cao
Đánh giá sản phẩm